Lưu ý: Chọn sai mệnh giá -50% giá trị thẻ
Xem kĩ hướng dẫn dể nạp thẻ (liên hệ chủ shop để nạp, gửi trực tiếp nhớ điền lại form)
Xem kĩ hướng dẫn dể nạp thẻ (liên hệ chủ shop để nạp, gửi trực tiếp nhớ điền lại form)
Bảng quy đổi
Mệnh giá | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiết khấu | 12% | 13.5% | 14.5% | 14% | 14% | 14.5% | 13.6% | 12.8% | 12.8% |